| Giáo dục quốc phòng | 0 |
| Giáo dục thể chất 1 | 0 |
| Vật lý đại cương | 3 |
| Toán Cao cấp 1 | 2 |
| English 1 | 2 |
| Hóa học đại cương | 3 |
| Nhập môn Môi trường | 2 |
| Thí nghiệm hóa đại cương | 1 |
| Tham quan nhà máy | 1 |
| Con người và môi trường | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 |
16 |
| Giáo dục thể chất 2 | 0 |
| Thí nghiệm vật lý | 1 |
| Tin học đại cương | 3 |
| Toán Cao cấp 2 | 2 |
| Xác suất thống kê | 2 |
| English 2 | 2 |
| Hóa hữu cơ | 3 |
| Thí nghiệm hóa hữu cơ | 1 |
| Khoa học an toàn lao động | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 |
16 |
| Giáo dục thể chất 3 | 0 |
| English 3 | 2 |
| Quá trình và thiết bị công nghệ 1 | 3 |
| Hóa lý | 3 |
| Hóa sinh | 3 |
| Thí nghiệm hóa lý | 1 |
| Thí nghiệm hóa sinh | 1 |
| Hóa kỹ thuật môi trường | 3 |
| Thí nghiệm hóa kỹ thuật môi trường | 1 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 |
17 |
| Triết học Mác - Lênin | 3 |
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
| Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
| Pháp luật đại cương | 2 |
| English 4 | 3 |
| Quá trình và thiết bị công nghệ 2 | 3 |
| Vẽ kỹ thuật | 2 |
| Anh văn chuyên ngành | 2 |
| 5S trong quản lý doanh nghiệp | 2 |
| Nguyên lý sinh học người | 3 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 |
24 |
| English 5 | 3 |
| Máy và thiết bị | 3 |
| Kỹ thuật xử lý chất thải rắn & CTNH | 2 |
| Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu | 3 |
| Vệ sinh lao động và Độc học môi trường | 3 |
| Thực tập doanh nghiệp 1 | 1 |
| Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
| Kỹ thuật xử lý nước cấp | 2 |
| Pháp luật về an toàn, sức khỏe và môi trường | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 |
21 |
| Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
| Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
| Kỹ thuật xử lý ô nhiễm không khí | 3 |
| Thực tập doanh nghiệp 2 | 1 |
| Phân tích hệ thống an toàn, sức khỏe và môi trường | 2 |
| Kỹ thuật xử lý nước thải | 2 |
| Đồ án chuyên ngành 1 | 2 |
| Thí nghiệm xử lý chất thải | 1 |
| Môn tự chọn (chọn 3 trong 8 môn) | |
| An toàn thiết bị | 3 |
| Công nghệ sinh học môi trường |
| Công nghệ sản xuất sạch hơn |
| An toàn xây dựng |
| Ergonomic |
| Kinh tế Môi Trường và trách nhiệm xã hội |
| Năng lượng tái tạo |
| Ứng phó biến đổi khí hậu |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 6 |
24 |
| Iso 14000 & kiểm toán môi trường | 2 |
| Đồ án chuyên ngành 2 | 2 |
| Quản lý môi trường đô thị & KCN | 2 |
| Ứng dụng tin học chuyên ngành | 2 |
| Quan trắc môi trường | 3 |
| Đánh giá rủi ro và tác động môi trường | 2 |
| Môn tự chọn (chọn 3 trong 7 môn) | |
| Sinh thái cảnh quan và môi trường | 3 |
| Quản lý tài nguyên |
| Công nghệ tái chế chất thải |
| Kiểm soát năng lượng và khí nhà kính |
| Quản lý cháy nổ |
| Xây dựng kế hoạch an toàn lao động |
| Huấn luyện ATLĐ và sơ cấp cứu |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 |
22 |
| Tốt nghiệp | 10 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 8 |
10 |
| TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA |
150 |